Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連絡将校
空軍連絡将校 くうぐんれんらくしょうこう
phơi sĩ quan liên lạc
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
将校 しょうこう
tướng tá.
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
情報将校 じょうほうしょうこう
tình báo quân sự
配属将校 はいぞくしょうこう
sĩ quan trực thuộc trường học
先任将校 せんにんしょうこう
sĩ quan bậc trên
予備将校 よびしょうこう
dự trữ những sĩ quan