連絡線
れんらくせん「LIÊN LẠC TUYẾN」
☆ Danh từ
Đường dây liên lạc; tuyến liên lạc
〜に
達
する
都市間連絡線
Đường dây liên lạc giữa các thành phố tới tận ~
戦闘機
による
背後連絡線
の
遮断
Làm gián đoạn đường dây liên lạc với tiền tuyến bằng các thiết bị quân sự .

連絡線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連絡線
後方連絡線 こうほうれんらくせん
những kênh thông tin
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
連絡盤 れんらくばん
thanh giằng xe buýt (điện)
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết
ご連絡 ごれんらく
thông báo,liên lạc, liên hệ
連絡先 れんらくさき
địa chỉ liên lạc, thông tin liên lạc
連絡帳 れんらくちょう
sổ liên lạc