連続する
れんぞく「LIÊN TỤC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liên tục; liên tiếp
海底
にそって
連続
するひび
割
れを
発見
する
Phát hiện ra vết nứt chạy liên tục dọc đáy biển. .

Bảng chia động từ của 連続する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連続する/れんぞくする |
Quá khứ (た) | 連続した |
Phủ định (未然) | 連続しない |
Lịch sự (丁寧) | 連続します |
te (て) | 連続して |
Khả năng (可能) | 連続できる |
Thụ động (受身) | 連続される |
Sai khiến (使役) | 連続させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連続すられる |
Điều kiện (条件) | 連続すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連続しろ |
Ý chí (意向) | 連続しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連続するな |