Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連続の方程式
連立方程式 れんりつほうていしき
hệ phương trình
方程式 ほうていしき
biểu thức
連立方程式(ekvaciaro) れんりつほうていしき
hệ phương trình
マクスウェルの方程式 マクスウェルのほうていしき
phương trình Maxwell
連立微分方程式 れんりつびぶんほうていしき
phương trình vi phân đồng thời
方程式系 ほうていしきけい
hệ phương trình
ポアソン方程式 ポアソンほうていしき
phương trình Poisson
極方程式 ごくほうていしき
phương trình cực