連衡
れんこう「LIÊN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liên minh lao động của Nhật Bản; Liên minh lục quốc theo chiều ngang(trng lịch sử Trung Hoa)

Bảng chia động từ của 連衡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連衡する/れんこうする |
Quá khứ (た) | 連衡した |
Phủ định (未然) | 連衡しない |
Lịch sự (丁寧) | 連衡します |
te (て) | 連衡して |
Khả năng (可能) | 連衡できる |
Thụ động (受身) | 連衡される |
Sai khiến (使役) | 連衡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連衡すられる |
Điều kiện (条件) | 連衡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連衡しろ |
Ý chí (意向) | 連衡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連衡するな |
連衡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連衡
合従連衡 がっしょうれんこう
Hợp tung, kế sách liên minh giữa các nước chư hầu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
連鎖不平衡 れんさふへいこう
trạng thái mất cân bằng liên kết
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ