逮夜
たいや「ĐÃI DẠ」
☆ Danh từ
Đêm trước ngày tiến hành chôn cất người chết; ngày giỗ tiên thường

逮夜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逮夜
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
逮捕 たいほ
bắt bỏ tù
逮捕権 たいほけん
quyền bắt giữ
逮捕者 たいほしゃ
người bắt giam, tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
逮捕状 たいほじょう
giấy chứng nhận bắt giữ; giấy chứng nhận hoãn thi hành.
再逮捕 さいたいほ
bị bắt giữ lại 1 lần nữa
逮捕歴 たいほれき
bản ghi phạm tội
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm