Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
週休制 しゅうきゅうせい
chế độ làm việc 6 ngày / 1 tuần
週休二日制 しゅうきゅうふつかせい
tuần làm việc năm ngày, năm ngày học
週 しゅう
tuần.
週期 しゅうき
đạp xe; thời kỳ
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
週給 しゅうきゅう
lương tuần.
週齡