Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
週 しゅう
tuần.
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
週報 しゅうほう
tuần san; báo cáo hàng tuần
昨週 さくしゅう
tuần trước
週間 しゅうかん
hàng tuần; tuần lễ.