Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
週刊 しゅうかん
tuần san
週刊誌 しゅうかんし
báo hàng tuần
週刊紙 しゅうかんし
tuần san; tuần báo
深読み ふかよみ
đọc kỹ (những gì anh ta nói)
週刊雑誌 しゅうかんざっし
tạp chí hàng tuần
写真週刊誌 しゃしんしゅうかんし
tạp chí họa báo hàng tuần
ニュース ニュース
tin tức; thông tin mới
読み よみ
sự đọc