Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進め!青函連絡船
連絡船 れんらくせん
phà
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
連絡盤 れんらくばん
thanh giằng xe buýt (điện)
連絡会 れんらくかい
nhóm liên lạc
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết
連絡駅 れんらくえき
trạm liên lạc