Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逸脱酵素
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
脱水素酵素 だっすいそこうそ
enzym dehydrogenase (enzym thuộc nhóm các chất oxy hóa)
脱離酵素 だつりこうそ
lyase (là một enzym xúc tác việc phá vỡ các liên kết hóa học khác nhau bằng các phương pháp khác ngoài quá trình thủy phân và oxy hóa, thường tạo thành một liên kết đôi mới hoặc một cấu trúc vòng mới)
アセトイン脱水素酵素 アセトインだっすいそこうそ
hợp chất hóa học acetoin dehydrogenase
逸脱 いつだつ
sự lệch hướng; sự sai đường; sự bỏ sót; sự chểnh mảng
脱炭酸酵素 だったんさんこーそ
enzim làm hy-đrô hóa nhóm carboxyl
アルデヒド脱水素酵素(アルデヒドデヒドロゲナーゼ) アルデヒドだっすいそこーそ(アルデヒドデヒドロゲナーゼ)
Enzym Aldehyde Dehydrogenase