Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遅延記憶装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
記憶装置 きおくそうち
thiết bị lưu trữ, thiết bị ghi nhớ thông tin
バブル記憶装置 バブルきおくそうち
bộ nhớ bọt
実記憶装置 じつきおくそうち
bộ lưu trữ thực
オフライン記憶装置 オフラインきおくそうち
lưu trữ ngoại tuyến
キャッシュ記憶装置 キャッシュきおくそうち
bộ lưu trữ đệm, bộ nhớ truy cập nhanh
ファイル記憶装置 ファイルきおくそうち
bộ trữ tập tin
コンピュータ記憶装置 コンピュータきおくそーち
thiết bị ghi nhớ trong máy tính