Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊戯 ゆうぎ
trò chơi; trò vui.
戯作 げさく ぎさく
điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết
遊戯的 ゆうぎてき
Ham vui đùa, khôi hài
遊戯場 ゆうぎじょう
địa điểm vui chơi giải trí
性遊戯 せいゆうぎ
giới tính chơi
戯作者 げさくしゃ
nhà văn điều tưởng tượng; nhà văn hào
アニメ
phim hoạt hình
遊戯療法 ゆうぎりょうほう
chơi trị liệu