戯作
げさく ぎさく「HÍ TÁC」
☆ Danh từ
Điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết

戯作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戯作
戯作者 げさくしゃ
nhà văn điều tưởng tượng; nhà văn hào
戯作三昧 げさくざんまい
being absorbed in writing popular novels (cheap fiction), being absorbed in writing something to amuse oneself
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo