Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊歩 ゆうほ
đi bộ; đi dạo chơi
甲板 かんぱん こうはん
boong tàu.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
遊歩道 ゆうほどう
đường đi dạo
正甲板 せいかんぱん
boong tàu chính
後甲板 こうかんぱん
boong sau tàu
中甲板 ちゅうかんぱん
sàn tàu
上甲板 じょうかんぱん うえかんぱん
boong tàu (boong trên)