Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊泳 ゆうえい
bơi lội
遊泳場 ゆーえーじょー
bãi tắm
遊泳者 ゆうえいしゃ
người bơi lội
遊泳肢 ゆうえいし
chân bơi
遊泳術 ゆうえいじゅつ
làm sao để tiếp tục trong cuộc sống
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.