Các từ liên quan tới 遊漁船業の適正化に関する法律
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
遊漁船 ゆうぎょせん
thuyền đánh cá giải trí
漁業法 ぎょぎょうほう
luật đánh bắt thủy hải sản
適正化 てきせいか
định mức.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
遊漁 ゆうぎょ
Câu cá giải trí hay câu cá thể thao là loại hình câu cá có sự cạnh tranh hay thi đua với nhau, thường là trong một cuộc thi.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.