Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
漁法 ぎょほう
phương pháp (cách thức) đánh bắt cá, tôm...(hải sản)
漁業者 ぎょぎょうしゃ
ngư dân
漁業権 ぎょぎょうけん
quyền ngư nghiệp.
網漁業 あみぎょぎょう
nghề đánh cá bằng lưới
トロール漁業 トロールぎょぎょう
nghề cá lưới rà
農漁業 のうぎょぎょう
nông - ngư nghiệp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac