遊蕩
ゆうとう「DU ĐÃNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Du đãng, phóng đãng

Bảng chia động từ của 遊蕩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遊蕩する/ゆうとうする |
Quá khứ (た) | 遊蕩した |
Phủ định (未然) | 遊蕩しない |
Lịch sự (丁寧) | 遊蕩します |
te (て) | 遊蕩して |
Khả năng (可能) | 遊蕩できる |
Thụ động (受身) | 遊蕩される |
Sai khiến (使役) | 遊蕩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遊蕩すられる |
Điều kiện (条件) | 遊蕩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遊蕩しろ |
Ý chí (意向) | 遊蕩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遊蕩するな |
遊蕩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊蕩
遊蕩児 ゆうとうじ
kẻ ăn chơi phóng túng; đứa con du đãng
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
蕩蕩 とうとう
rộng lớn, bình tĩnh
蕩尽 とうじん
sự hoang phí.
放蕩 ほうとう
sự phóng đãng; tính hoang phí
駘蕩 たいとう
sự điềm tĩnh và hòa bình; rộng và lớn
淫蕩 いんとう
dậm dật.
蕩児 とうじ
kẻ phóng túng; kẻ dâm đãng; kẻ chơi bời; kẻ trụy lạc.