遊蕩児
ゆうとうじ「DU ĐÃNG NHI」
☆ Danh từ
Kẻ ăn chơi phóng túng; đứa con du đãng

遊蕩児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊蕩児
蕩児 とうじ
kẻ phóng túng; kẻ dâm đãng; kẻ chơi bời; kẻ trụy lạc.
遊蕩 ゆうとう
du đãng, phóng đãng
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
蕩蕩 とうとう
rộng lớn, bình tĩnh
蕩尽 とうじん
sự hoang phí.
放蕩 ほうとう
sự phóng đãng; tính hoang phí
駘蕩 たいとう
sự điềm tĩnh và hòa bình; rộng và lớn
淫蕩 いんとう
dậm dật.