遊覧
ゆうらん「DU LÃM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Du lãm.

Bảng chia động từ của 遊覧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遊覧する/ゆうらんする |
Quá khứ (た) | 遊覧した |
Phủ định (未然) | 遊覧しない |
Lịch sự (丁寧) | 遊覧します |
te (て) | 遊覧して |
Khả năng (可能) | 遊覧できる |
Thụ động (受身) | 遊覧される |
Sai khiến (使役) | 遊覧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遊覧すられる |
Điều kiện (条件) | 遊覧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遊覧しろ |
Ý chí (意向) | 遊覧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遊覧するな |
遊覧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊覧
遊覧地 ゆうらんち
(một) nơi tụ tập
遊覧船 ゆうらんせん
du thuyền.
遊覧客 ゆうらんきゃく
du khách
遊覧飛行 ゆうらんひこう
chuyến bay tham quan
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
廻覧 かいらん
sự truyền nhau xem; sự gửi thông tư, du lãm; việc đi du lịch đây đó
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác