高覧
こうらん「CAO LÃM」
☆ Danh từ
Sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)

高覧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高覧
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
歴覧 れきらん
sự nhìn lần lượt; sự nhìn quanh
展覧 てんらん
Cuộc triển lãm
天覧 てんらん
kiểm tra đế quốc
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)