運動場を広げる
うんどうじょうをひろげる
Mở rộng sân chơi thể thao

運動場を広げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動場を広げる
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動場 うんどうじょう うんどうば
sân vận động
手を広げる てをひろげる
xoè tay.
足を広げる あしをひろげる
giạng háng.
羽を広げる はねをひろげる
dang rộng cánh
本を広げる ほんをひろげる
cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng