運動方程式
うんどうほうていしき
☆ Danh từ
Phương trình chuyển động

運動方程式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動方程式
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
波動方程式 はどうほうていしき
phương trình sóng
方程式 ほうていしき
biểu thức
方程式系 ほうていしきけい
hệ phương trình
ポアソン方程式 ポアソンほうていしき
phương trình Poisson
極方程式 ごくほうていしき
phương trình cực