運動皮質
うんどうひしつ「VẬN ĐỘNG BÌ CHẤT」
☆ Danh từ
Vỏ não vận động
運動皮質
は、
体
の
運動
を
制御
する
重要
な
役割
を
果
たしています。
Vỏ não vận động đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các hoạt động của cơ thể.

運動皮質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動皮質
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
皮質 ひしつ
vỏ, vỏ não
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
腎皮質 じんひしつ
vỏ thận
島皮質 とうひしつ
insular cortex, insula
旧皮質 きゅうひしつ
vỏ não cũ