運動量保存の法則
うんどうりょうほぞんのほうそく
☆ Danh từ
Luật bảo tồn động lượng

運動量保存の法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動量保存の法則
角運動量保存の法則 かくうんどうりょうほぞんのほうそく
định luật bảo toàn momen động lượng
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
質量保存の法則 しつりょうほぞんのほうそく
định luật bảo toàn khối lượng
運動の法則 うんどうのほうそく
quy luật vận động
エネルギー保存の法則 エネルギーほぞんのほうそく
pháp luật (của) sự giữ gìn (của) năng lượng