Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運搬 うんぱん
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở
運搬クラス うんぱんクラス
lớp mang
運搬RNA うんぱんアールエヌエー
RNA vận chuyển (viết tắt là tRNA )
運搬袋 うんはんふくろ
bao tải.
運搬船 うんぱんせん
tàu chở hàng
運搬費 うんぱんひ
vận tải hỏi giá
装甲人員運搬車 そうこうじんいんうんぱんしゃ
người mang nhân sự bọc sắt
運搬作用 うんぱんさよう
vận tải