装甲人員運搬車
そうこうじんいんうんぱんしゃ
☆ Danh từ
Người mang nhân sự bọc sắt

装甲人員運搬車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装甲人員運搬車
運搬人 うんぱんにん うんぱんじん
người mang; băng tải
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
運搬台車 うんぱんだいしゃ
xe đẩy dùng để vận chuyển nồi
ボンベ運搬車 ボンベうんぱんくるま
xe vận chuyển bình ga
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)
車両運搬具 しゃりょううんぱんぐ
Phương tiện vận tải truyền dẫn (kế toán)
二輪運搬車 にりんうんぱんくるま
xe vận chuyển hai bánh
ドラム缶運搬車 ドラムかんうんぱんくるま
xe vận chuyển thùng phuy