運搬管理
うんぱんかんり「VẬN BÀN QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
Quản lý nguyên liệu hoặc sự dùng

運搬管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運搬管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
運搬 うんぱん
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở
運用管理 うんようかんり
quản lý ứng dụng
運搬RNA うんぱんアールエヌエー
RNA vận chuyển (viết tắt là tRNA )
運搬クラス うんぱんクラス
lớp mang
運搬袋 うんはんふくろ
bao tải.