運用方法
うんようほうほう「VẬN DỤNG PHƯƠNG PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp vận hành

運用方法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運用方法
運用方針 うんよーほーしん
chính sách quản lý
使用方法 しようほうほう
phương pháp sử dụng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運用 うんよう
sự vận hành