Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 過(ぎ)越しの祭
過越の祭 すぎこしのまつり すぎこしまつり
lễ Quá hải (của người Do thái)
過越しの祭 かごしのまつり
; con cừu dâng lễ Quá hải, Chúa Giê, xu
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
過越 すぎこし
lễ vượt qua, ngày lễ tôn giáo
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
し過ぎる しすぎる
làm quá, làm quá nhiều
祭騒ぎ まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám