過つ
あやまつ「QUÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Mắc lỗi; phạm lỗi; phạm sai lầm; phạm lỗi lầm
同
じ
過
ちをより
大
きな
規模
で
犯
す
Phạm lỗi cũ với mức độ nghiêm trọng hơn (quy mô lớn hơn)
過去
の
過
ちをくよくよする
Dằn vặt về lỗi lầm trong quá khứ
過去
の
過
ちから
学
び
取
る
Học từ sai lầm trong quá khứ

Từ đồng nghĩa của 過つ
verb
Bảng chia động từ của 過つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 過つ/あやまつつ |
Quá khứ (た) | 過った |
Phủ định (未然) | 過たない |
Lịch sự (丁寧) | 過ちます |
te (て) | 過って |
Khả năng (可能) | 過てる |
Thụ động (受身) | 過たれる |
Sai khiến (使役) | 過たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 過つ |
Điều kiện (条件) | 過てば |
Mệnh lệnh (命令) | 過て |
Ý chí (意向) | 過とう |
Cấm chỉ(禁止) | 過つな |
過つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過つ
過 か
thặng dư(gắn với đầu từ Hán-Nhật), thừa-, hơn
飛過 とびすぎ
bay ngang qua
trả dư, trả quá nhiều
過ぐ すぐ
vượt qua, vượt qua, vượt ra ngoài
過酷 かこく
tính nghiêm khắc; tính nghiêm khắc; sự độc ác; thô nhám
過度 かど
quá độ; quá mức; bừa bãi; quá mức độ; quá nhiều
過越 すぎこし
lễ vượt qua, ngày lễ tôn giáo
罪過 ざいか
điều phiền phức; lỗi lầm; vô tình phạm tội lỗi