過硫酸塩
かりゅーさんしお「QUÁ LƯU TOAN DIÊM」
Hợp chất s2o8 (persulfate)
過硫酸塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過硫酸塩
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
硫酸塩 りゅうさんえん
Muối sunfat -SO4
過硫酸 かりゅうさん
a-xít sun-fu-ric mạnh
亜硫酸塩 ありゅうさんえん ありゅうさんしお
<HóA> Sunfit, muối của axit sunfurơ
過塩素酸塩 かえんそさんえん
muối perchlorat (là tên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO−4)
過塩素酸 かえんそさん
Acid perchloric (một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là HClO₄)
過マンガン酸塩 かマンガンさんえん
permanganate
過塩素酸塩類 かえんそさんえんるい
muối perchlorat (ên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO−4)