Các từ liên quan tới 過ルテニウム酸テトラプロピルアンモニウム
ruthenium (Ru)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
ルテニウム化合物 ルテニウムかごうぶつ
hợp chất ruthenium
過燐酸 かりんさん
superphosphate (là một thành phần của phân bón chủ yếu bao gồm monocalcium phosphate, Ca (H₂PO₄) ₂)
過硫酸 かりゅうさん
a-xít sun-fu-ric mạnh