Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
分極 ぶんきょく
sự phân cực (ánh sáng; sóng rađiô)
過分 かぶん
quá mức; không xứng đáng
分極化 ぶんきょくか
sự phân cực, độ phân cực
脱分極 だつぶんきょく
sự khử cực
超過分 ちょうかぶん
phần vượt quá
誘電分極 ゆーでんぶんきょく
độ phân cực