Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 過剰歯
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
歯肉過剰発育 はにくかじょーはついく
nướu phát triển quá mức
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.
意識過剰 いしきかじょう
việc để ý đến ánh mắt của xung quanh quá nhiều hay để ý đến việc họ nghĩ gì về mình quá mức
鉄過剰症 てつかじょうしょう
(sự) giảm sắt huyết
過剰融資 かじょうゆうし
cho vay quá mức, cho vay quá mức, tài trợ quá mức