過剰行動
かじょうこうどう「QUÁ THẶNG HÀNH ĐỘNG」
☆ Danh từ
Hiếu động thái quá, hoạt động quá mức

過剰行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過剰行動
活動過剰 かつどうかじょう
tăng động
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
過剰流動性 かじょうりゅうどうせい
trạng thái lỏng thừa
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.
意識過剰 いしきかじょう
việc để ý đến ánh mắt của xung quanh quá nhiều hay để ý đến việc họ nghĩ gì về mình quá mức
鉄過剰症 てつかじょうしょう
(sự) giảm sắt huyết
過剰融資 かじょうゆうし
cho vay quá mức, cho vay quá mức, tài trợ quá mức