過剰流動性
かじょうりゅうどうせい
☆ Danh từ
Trạng thái lỏng thừa

過剰流動性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過剰流動性
活動過剰 かつどうかじょう
tăng động
過剰行動 かじょうこうどう
hiếu động thái quá, hoạt động quá mức
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
流動性 りゅうどうせい
trạng thái lỏng
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
流動性リスク りゅーどーせーリスク
rủi ro thanh khoản
流動性ジレンマ りゅうどうせいジレンマ
thế tiến thoái lưỡng nam về thanh khoản (được phát minh bởi giáo sư r. triffin của đại học yale vào năm 1958)