過去の期間
かこのきかん
Thời gian qua.

過去の期間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過去の期間
過去一週間 かこいっしゅうかん
tuần qua.
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
過去形 かこけい
thì quá khứ
半過去 はんかこ
thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp).
大過去 だいかこ
(ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành
過去帳 かこちょう
sổ ghi chép lai lịch về người đã qua đời trong gia đình
過去の再審 かこのさいしん
kiểm tra lại quá khứ