過去の物になる
かこのものになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chuyện đã qua

Bảng chia động từ của 過去の物になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 過去の物になる/かこのものになるる |
Quá khứ (た) | 過去の物になった |
Phủ định (未然) | 過去の物にならない |
Lịch sự (丁寧) | 過去の物になります |
te (て) | 過去の物になって |
Khả năng (可能) | 過去の物になれる |
Thụ động (受身) | 過去の物になられる |
Sai khiến (使役) | 過去の物にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 過去の物になられる |
Điều kiện (条件) | 過去の物になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 過去の物になれ |
Ý chí (意向) | 過去の物になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 過去の物になるな |
過去の物になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過去の物になる
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
過ぎ去る すぎさる
di chuyển qua, đi qua; trôi qua lâu rồi
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
半過去 はんかこ
thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp).
大過去 だいかこ
(ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành
過去形 かこけい
thì quá khứ
過去帳 かこちょう
sổ ghi chép lai lịch về người đã qua đời trong gia đình
過去の遺産 かこのいさん
di sản của quá khứ