過大評価
かだいひょうか「QUÁ ĐẠI BÌNH GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đánh giá quá cao

Từ trái nghĩa của 過大評価
Bảng chia động từ của 過大評価
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 過大評価する/かだいひょうかする |
Quá khứ (た) | 過大評価した |
Phủ định (未然) | 過大評価しない |
Lịch sự (丁寧) | 過大評価します |
te (て) | 過大評価して |
Khả năng (可能) | 過大評価できる |
Thụ động (受身) | 過大評価される |
Sai khiến (使役) | 過大評価させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 過大評価すられる |
Điều kiện (条件) | 過大評価すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 過大評価しろ |
Ý chí (意向) | 過大評価しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 過大評価するな |
過大評価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過大評価
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
過小評価 かしょうひょうか
sự đánh giá thấp
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
適合性評価過程 てきごうせいひょうかかてい
quy trình đánh giá sự phù hợp
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá
パフォーマンス評価 パフォーマンスひょうか
đánh giá hoạt động