Kết quả tra cứu 過大評価
Các từ liên quan tới 過大評価
過大評価
かだいひょうか
「QUÁ ĐẠI BÌNH GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự đánh giá quá cao

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 過大評価
Bảng chia động từ của 過大評価
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 過大評価する/かだいひょうかする |
Quá khứ (た) | 過大評価した |
Phủ định (未然) | 過大評価しない |
Lịch sự (丁寧) | 過大評価します |
te (て) | 過大評価して |
Khả năng (可能) | 過大評価できる |
Thụ động (受身) | 過大評価される |
Sai khiến (使役) | 過大評価させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 過大評価すられる |
Điều kiện (条件) | 過大評価すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 過大評価しろ |
Ý chí (意向) | 過大評価しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 過大評価するな |