過密
かみつ「QUÁ MẬT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đông đúc

Từ trái nghĩa của 過密
過密 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過密
過密化 かみつか
Gia tăng dân số, mật độ dân số cao
過密都市 かみつとし
thành phố dân số quá đông
過密な日程 かみつなかてい
lịch làm việc dày đặc
ナイショ 秘密
Bí mật
精密ろ過 せいみつろか
bộ lọc chính xác
過圧密比 かあつみつひ
tỷ lệ overconsolidation
精密ろ過(メンブレンフィルター) せいみつろか(メンブレンフィルター)
giấy lọc
精密ろ過用ディスペンサー せいみつろかようディスペンサー
máy phân phối màng lọc