精密ろ過
せいみつろか「TINH MẬT QUÁ」
☆ Danh từ
Bộ lọc chính xác
精密ろ過 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精密ろ過
精密ろ過(メンブレンフィルター) せいみつろか(メンブレンフィルター)
giấy lọc
精密ろ過用ディスペンサー せいみつろかようディスペンサー
máy phân phối màng lọc
精密ろ過(メンブレンフィルター)用ディスペンサー せいみつろか(メンブレンフィルター)ようディスペンサー
giấy lọc kiểm tra kháng sinh
ナイショ 秘密
Bí mật
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
過密 かみつ
đông đúc
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác
精密バイス せいみつバイス
ê tô chính xác