Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 過惕生
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生産過剰 せいさんかじょう
sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
過剰生産 かじょうせいさん
sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa