過敏
かびん「QUÁ MẪN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhạy cảm, mẫn cảm

Từ đồng nghĩa của 過敏
noun
過敏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過敏
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過敏症-ナッツ かびんしょー-ナッツ
Quá mẫn hạt
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
過敏症-卵 かびんしょー-たまご
chứng mẫn cảm với trứng
ピーナッツ過敏症 ピーナッツかびんしょう
mẫn cảm với đậu phộng
卵過敏症 たまごかびんしょう
mẫn cảm với trứng
知覚過敏 ちかくかびん
chứng tăng cảm
光過敏性 ひかりかびんせい
độ nhạy sáng