痛覚過敏
つーかくかびん「THỐNG GIÁC QUÁ MẪN」
☆ Cụm từ
Tăng cảm đau
痛覚過敏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痛覚過敏
痛覚過敏[症] つうかくかびん[しょう]
hyperalgesia
知覚過敏 ちかくかびん
chứng tăng cảm
聴覚過敏 ちょうかくかびん
sự quá nhạy với âm thanh
感覚過敏症 かんかくかびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過敏 かびん
nhạy cảm, mẫn cảm
痛覚 つうかく
cảm giác đau đớn
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
象牙質知覚過敏症 ぞうげしつちかくかびんしょう
nhạy cảm ngà răng