過渡期
かとき「QUÁ ĐỘ KÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giai đoạn quá độ; thời kỳ quá độ; thời kỳ chuyển tiếp; giai đoạn chuyển tiếp
過渡期
の
経済問題
Những thách thức của nền kinh tế trong giai đoạn quá độ
過渡期
にある
経済
(
社会主義経済
などから
市場主義経済
などへの)
Nền kinh tế trong giai đoạn (thời kì) quá độ (từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa chuyển sang nền kinh tế thị trường)
疫学
の
過渡期
Giai đoạn chuyển tiếp của bệnh lý

過渡期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過渡期
過渡 かと
sự quá độ; đang chuyển đổi từ cũ sang mới
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
過渡的 かとてき
chuyển tiếp, quá độ
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
過常期 かじょーき
giai đoạn bất thường
過渡現象 かとげんしょう
nhất thời
時期経過 じきけいか
chứng từ chậm.
過度時期 かどじき
thời đại quá độ