過渡的
かとてき「QUÁ ĐỘ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Chuyển tiếp, quá độ

過渡的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過渡的
過渡 かと
sự quá độ; đang chuyển đổi từ cũ sang mới
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
過渡期 かとき
giai đoạn quá độ; thời kỳ quá độ; thời kỳ chuyển tiếp; giai đoạn chuyển tiếp
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
透過的 とうかてき
tính trong suốt, tính rõ ràng
過渡現象 かとげんしょう
nhất thời
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
超過引渡し ちょうかひきわたし
giao trội.