過熟児
かじゅくじ「QUÁ THỤC NHI」
☆ Danh từ
Đứa trẻ sinh muộn ngày; em bé sơ sinh quá nặng cân

過熟児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過熟児
未熟児 みじゅくじ
trẻ sinh thiếu tháng (sớm so với dự sinh)
熟れ過ぎ うれすぎ
sự chín nẫu
未熟児出産 みじゅくじしゅっさん
sinh non
胎児器官成熟 たいじきかんせいじゅく
sự trưởng thành của cơ quan bào thai
未熟児網膜症 みじゅくじもうまくしょう
bệnh võng mạc ở trẻ sinh non
熟 つくづく つくつく
tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự.
児 じ
trẻ nhỏ
新生児一過性頻呼吸 しんせいじいっかせいひんこきゅう
thở nhanh thoáng qua của trẻ sơ sinh