Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未熟児 みじゅくじ
trẻ sinh thiếu tháng (sớm so với dự sinh)
熟れ過ぎ うれすぎ
sự chín nẫu
未熟児出産 みじゅくじしゅっさん
sinh non
胎児器官成熟 たいじきかんせいじゅく
sự trưởng thành của cơ quan bào thai
未熟児網膜症 みじゅくじもうまくしょう
bệnh võng mạc ở trẻ sinh non
熟 つくづく つくつく
tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự.
児 じ
trẻ nhỏ
半熟 はんじゅく
chưa chín; chưa thật chín muồi