熟れ過ぎ
うれすぎ「THỤC QUÁ」
☆ Danh từ
Sự chín nẫu

熟れ過ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熟れ過ぎ
過熟児 かじゅくじ
đứa trẻ sinh muộn ngày; em bé sơ sinh quá nặng cân
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
熟れ うれ こなれ
tính chín; tính trưởng thành, tính chín chắn, tính kỹ càng, kỳ hạn phải thanh toán
午過ぎ うますぎ
sau buổi trưa; quá trưa
昼過ぎ ひるすぎ
buổi chiều.
長過ぎ ながすぎ
quá dài; quá lâu
口過ぎ くちすぎ
Cách sinh nhai; sinh kế.